TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kapillarität

tính mao dẫn

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mao dẫn

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

mao dẫn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện tượng mao dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kapillarität

capillarity

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

capillary action

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kapillarität

Kapillarität

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

kapillarität

capillarité

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kapillarität /die; - (Physik)/

hiện tượng mao dẫn; tính mao dẫn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kapillarität /í = (vật lí)/

í = tính, hiện tượng] mao dẫn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kapillarität /f/CNSX, THAN, V_LÝ, VLC_LỎNG/

[EN] capillarity

[VI] tính mao dẫn

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Kapillarität

[EN] capillarity

[VI] tính mao dẫn,

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kapillarität /SCIENCE/

[DE] Kapillarität

[EN] capillarity; capillary action

[FR] capillarité

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Kapillarität

[VI] Sự mao dẫn

[EN] capillarity

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Kapillarität

[EN] Capillarity

[VI] Tính mao dẫn

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

capillarity

[DE] Kapillarität

[VI] (vật lý) sự mao dẫn; tính mao dẫn

[FR] capillarité