Việt
tính mao dẫn
Mao dẫn
sự mao dẫn
hiện tượng mao dẫn
tác dụng mao dẫn
Sự mao dẫn ở gạch
khả năng mao dẫn
hiện tượng mao dẫn maximum ~ mao dẫn cực đại soil ~ khả năng mao dẫn của đất
Anh
capillarity
capillary action
Đức
Kapillarität
Mauerziegel Kapillarität
Kapillarwirkung
Pháp
capillarité
capillarity,capillary action /SCIENCE/
[DE] Kapillarität
[EN] capillarity; capillary action
[FR] capillarité
mao dẫn
Trong đất: Quá trình nhờ đó hơi nước di chuyển đi bất cứ hướng nào qua những lỗ nhỏ tạo thành màng xung quanh hạt đất.
Kapillarität /f/CNSX, THAN, V_LÝ, VLC_LỎNG/
[EN] capillarity
[VI] tính mao dẫn
Kapillarwirkung /f/XD, CT_MÁY, VLC_LỎNG/
[EN] capillarity, capillary action
[VI] tính mao dẫn, tác dụng mao dẫn
hiện tượng mao dẫn, tác dụng mao dẫn
[VI] tính mao dẫn,
Capillarity
Tính mao dẫn
(khả năng) mao dẫn, hiện tượng mao dẫn maximum ~ mao dẫn cực đại soil ~ khả năng mao dẫn của đất
[, kæpi'læriti]
o tính mao dẫn
Sự hút chất lỏng ở bề mặt của một chất khí tiếp xúc với bề mặt của chất rắn. Tính mao dẫn ảnh hưởng đến sự thu hồi dầu từ vỉa vì nó cản trở dầu chảy qua các lỗ rỗng của đá.
o hiện tượng mao dẫn, khả năng mao dẫn
[VI] Sự mao dẫn
[VI] Sự mao dẫn ở gạch
[EN] Capillarity
[VI] Mao dẫn
[FR] Capillarité
[VI] Hiện tượng nước dâng cao trên mặt mực nước ngầm do trọng lượng nước cân bằng với sức căng mặt ngoài.Đất càng mịn ( ống mao dẫn nhỏ ) thì chiều cao mao dẫn càng lớn.
[VI] Tính mao dẫn
[VI] (vật lý) sự mao dẫn; tính mao dẫn