TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mao dẫn

mao dẫn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sức hút

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kiểu mao dẫn

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

nhiều tóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóc đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóc rậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy lông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xồm xoàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mao quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện tượng mao dẫn maximum ~ mao dẫn cực đại soil ~ khả năng mao dẫn của đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

mao dẫn

capillary

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Capillarity

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 capillary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

capillary attraction

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

mao dẫn

Kapillar-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kapillar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

haarig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

mao dẫn

Capillarité

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine haarig e Geschichte

câu chuyện đáng nghi; 2. (kĩ thuật, vật lí) mao quan, mao dẫn; II adv: ~

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

capillarity

(khả năng) mao dẫn, hiện tượng mao dẫn maximum ~ mao dẫn cực đại soil ~ khả năng mao dẫn của đất

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

haarig /I a/

1. nhiều tóc, tóc đầy, tóc rậm, đầy lông, xồm xoàm; eine haarig e Geschichte câu chuyện đáng nghi; 2. (kĩ thuật, vật lí) mao quan, mao dẫn; II adv: haarig viel Geld rất nhiều tiền.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Capillary

Mao dẫn, kiểu mao dẫn

Từ điển toán học Anh-Việt

capillary attraction

sức hút, mao dẫn

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

capillarity

mao dẫn

Trong đất: Quá trình nhờ đó hơi nước di chuyển đi bất cứ hướng nào qua những lỗ nhỏ tạo thành màng xung quanh hạt đất.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kapillar- /pref/CNSX, THAN, VLC_LỎNG/

[EN] capillary

[VI] mao dẫn

kapillar /adj/CNSX, CT_MÁY/

[EN] capillary

[VI] mao dẫn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capillary

mao dẫn

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Mao dẫn

[EN] Capillarity

[VI] Mao dẫn

[FR] Capillarité

[VI] Hiện tượng nước dâng cao trên mặt mực nước ngầm do trọng lượng nước cân bằng với sức căng mặt ngoài.Đất càng mịn ( ống mao dẫn nhỏ ) thì chiều cao mao dẫn càng lớn.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

capillary

mao dẫn