Việt
sự mao dẫn
tính mao dẫn
Mao dẫn
Anh
capillarity
capillary action
Đức
Kapillarität
Pháp
capillarité
capillarité /SCIENCE/
[DE] Kapillarität
[EN] capillarity; capillary action
[FR] capillarité
Capillarité
[EN] Capillarity
[VI] Mao dẫn
[FR] Capillarité
[VI] Hiện tượng nước dâng cao trên mặt mực nước ngầm do trọng lượng nước cân bằng với sức căng mặt ngoài.Đất càng mịn ( ống mao dẫn nhỏ ) thì chiều cao mao dẫn càng lớn.
[VI] (vật lý) sự mao dẫn; tính mao dẫn