TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác dụng mao dẫn

tác dụng mao dẫn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hiện tượng mao dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính mao dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tác dụng mao dẫn

capillary action

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

capillarity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

capillary acting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capillarity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capillary acting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tác dụng mao dẫn

Kapillarwirkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kapillareffekt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

In verbundenen Gefäßen steht eine Flüssigkeit, unabhängig von Form und Anzahl der Gefäße, überall gleich hoch, sofern keine Kapillarwirkung eintritt.

Trong những bình thông nhau độ cao của chất lỏng luôn luôn bằng nhau, bất chấp số lượng và hình thể của bình, nếu không có tác dụng mao dẫn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

capillary acting

tác dụng mao dẫn

 capillarity, capillary acting /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

tác dụng mao dẫn

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kapillarwirkung

[VI] tác dụng mao dẫn

[EN] Capillary action

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kapillareffekt /m/D_KHÍ, V_LÝ/

[EN] capillary action

[VI] tác dụng mao dẫn

Kapillarwirkung /f/XD, CT_MÁY, VLC_LỎNG/

[EN] capillarity, capillary action

[VI] tính mao dẫn, tác dụng mao dẫn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

capillary action

tác dụng mao dẫn

capillarity

hiện tượng mao dẫn, tác dụng mao dẫn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

capillary action

tác dụng mao dẫn