Việt
tác dụng mao dẫn
hiện tượng mao dẫn
tính mao dẫn
Anh
capillary action
capillarity
capillary acting
Đức
Kapillarwirkung
Kapillareffekt
In verbundenen Gefäßen steht eine Flüssigkeit, unabhängig von Form und Anzahl der Gefäße, überall gleich hoch, sofern keine Kapillarwirkung eintritt.
Trong những bình thông nhau độ cao của chất lỏng luôn luôn bằng nhau, bất chấp số lượng và hình thể của bình, nếu không có tác dụng mao dẫn.
capillarity, capillary acting /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
[VI] tác dụng mao dẫn
[EN] Capillary action
Kapillareffekt /m/D_KHÍ, V_LÝ/
[EN] capillary action
Kapillarwirkung /f/XD, CT_MÁY, VLC_LỎNG/
[EN] capillarity, capillary action
[VI] tính mao dẫn, tác dụng mao dẫn
hiện tượng mao dẫn, tác dụng mao dẫn