TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

karbon

kỷ Cacbon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời kì cacbon.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời kỳ cacbon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

karbon

carboniferous

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

karbon

Karbon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

karbon

carbonifère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Karbon /das; -s (Geol.)/

thời kỳ cacbon; kỷ cacbon;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Karbon /n -s (địa chát)/

thời kì cacbon.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Karbon /nt/D_KHÍ/

[EN] carboniferous

[VI] kỷ Cacbon

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Karbon /SCIENCE/

[DE] Karbon (Formation)

[EN] carboniferous (system)

[FR] carbonifère (système)