Việt
kỷ Cacbon
thời kì cacbon.
thời kỳ cacbon
Anh
carboniferous
Đức
Karbon
Pháp
carbonifère
Karbon /das; -s (Geol.)/
thời kỳ cacbon; kỷ cacbon;
Karbon /n -s (địa chát)/
Karbon /nt/D_KHÍ/
[EN] carboniferous
[VI] kỷ Cacbon
Karbon /SCIENCE/
[DE] Karbon (Formation)
[EN] carboniferous (system)
[FR] carbonifère (système)