Việt
kỷ Cacbon
có cacbon
chứa than
Cacbon
chứa cacbon
Anh
carboniferous
Đức
Karbon
Kohlenformation
Pháp
carbonifère
Karbon /nt/D_KHÍ/
[EN] carboniferous
[VI] kỷ Cacbon
carboniferous /SCIENCE/
[DE] Karbon (Formation)
[EN] carboniferous (system)
[FR] carbonifère (système)
[DE] Kohlenformation
[FR] carbonifère
(thuộc) (kỉ, hệ) Cacbon; chứa cacbon
[, kɑ:bə'nifərəs]
o (thuộc) kỷ Cacbon
Kỷ trong niên đại địa chất kéo dài cách đây từ 365 triệu đến 290 triệu năm.
o có cacbon, chứa than