Việt
chứa cacbon
Cacbon
than
chứa than
chất than
Anh
carbonaceous
carboniferous
carbonic
carbonaceuos
chất than, chứa cacbon
(thuộc) (kỉ, hệ) Cacbon; chứa cacbon
(thuộc) than, (thuộc) cacbon; chứa cacbon
chứa than; chứa cacbon
carbonaceous /hóa học & vật liệu/