TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất than

chất than

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứa cacbon

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thành phần tế vi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nạp nhiên liệu lên tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chất than

carbonaceuos

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

maceral

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chất than

bunkern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bunkern /(sw. V.; hat)/

(Seemannsspr ) chất than; nạp nhiên liệu lên tàu;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

carbonaceuos

chất than, chứa cacbon

maceral

chất than, thành phần tế vi