Việt
chứa trong bể chứa hay thùng chứa
chất than
nạp nhiên liệu lên tàu
giấu giếm
cất giấu
Anh
bunkering
Đức
Bunkern
Pháp
avitaillement en combustibles
soutage
bunkern /(sw. V.; hat)/
chứa trong bể chứa hay thùng chứa (các loại hàng hóa như ngũ cốc, than V V );
(Seemannsspr ) chất than; nạp nhiên liệu lên tàu;
(Jargon) giấu giếm; cất giấu (verstecken);
Bunkern /ENVIR/
[DE] Bunkern
[EN] bunkering
[FR] avitaillement en combustibles; soutage