TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bunkern

chứa trong bể chứa hay thùng chứa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất than

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nạp nhiên liệu lên tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấu giếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cất giấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bunkern

bunkering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bunkern

Bunkern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bunkern

avitaillement en combustibles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soutage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bunkern /(sw. V.; hat)/

chứa trong bể chứa hay thùng chứa (các loại hàng hóa như ngũ cốc, than V V );

bunkern /(sw. V.; hat)/

(Seemannsspr ) chất than; nạp nhiên liệu lên tàu;

bunkern /(sw. V.; hat)/

(Jargon) giấu giếm; cất giấu (verstecken);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bunkern /ENVIR/

[DE] Bunkern

[EN] bunkering

[FR] avitaillement en combustibles; soutage