Việt
cất giấu
giấu giếm
Đức
einsperren
aufbewahren
verbergen
bunkern
bunkern /(sw. V.; hat)/
(Jargon) giấu giếm; cất giấu (verstecken);
- đgt. Để vào chỗ kín đáo, không cho ai thấy, ai biết: cất giấu vũ khí cất giấu tài liệu cất giấu cái gì cũng bị lộ.
einsperren vt, aufbewahren vt, verbergen vt