Việt
maxeran
chất than
thành phần tế vi
Anh
maceral
Đức
Gefuegebestandteil
Pháp
macéral
chất than, thành phần tế vi
maceral /ENERGY-MINING,INDUSTRY-METAL/
[DE] Gefuegebestandteil
[EN] maceral
[FR] macéral
o maxeran
Một nhóm thành phần của kerogen. Maxeran được phân ra thành liptinit (có xu hướng sinh dầu), vitrinit (có xu hướng sinh khí) và inectinit (không có khả năng sinh dầu).