Việt
có cacbon
cacbon
chứa cacbon
chứa than
Anh
carbonaceous
Đức
kohlenstoffhaltig
karbonhaltig
kohleartig
Pháp
carboné
kohleartig /adj/HOÁ/
[EN] carbonaceous (thuộc)
[VI] (thuộc) cacbon, có cacbon
kohlenstoffhaltig /adj/HOÁ/
[EN] carbonaceous
có chứa cácbon.
carbonaceous /SCIENCE/
[DE] karbonhaltig; kohlenstoffhaltig
[FR] carboné
chứa than; chứa cacbon
[, kɑ:bə'nei∫əs]
o chứa than
- Loại đá chứa nhiều than.
- Loại đá trầm tích chứa vật chất hữu cơ.
o (thuộc) cacbon, có cacbon, chứa cacbon
[DE] kohlenstoffhaltig
[VI] (thuộc) cacbon; có cacbon