Việt
thời gian chờ đợi
sự kiêng khem
sự tiết chế
sự nhịn
thôi gian chà đợi.
Đức
Karenz
Karenzzeit
Karenz,Karenzzeit /f =, -en/
Karenz /[ka'rcnts], die; -, -en/
thời gian chờ đợi (Karenzzeit);
(Med ) sự kiêng khem; sự tiết chế; sự nhịn (Enthaltsam-;