Việt
sự tiết chế
sự kiêng khem
sự nhịn
Đức
Temperenz
Kontinenz
Karenz
Temperenz /die; - (bildungsspr.)/
sự tiết chế (khi uông rượu bia);
Kontinenz /die; -/
(bildungsspr selten) sự kiêng khem; sự tiết chế (Enthaltsamkeit);
Karenz /[ka'rcnts], die; -, -en/
(Med ) sự kiêng khem; sự tiết chế; sự nhịn (Enthaltsam-;