TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

karmin

son

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

son đỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cacmin.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màu sơn đỏ tươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màu đỏ như son

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màu đỏ tươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

echtes karmin

E120

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carminic acid 2carmines

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cochineal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

karmin

Karmin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
echtes karmin

Cochinealrot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E120

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Karminsäure 2Karmine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

echtes Karmin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

echtes karmin

E120

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acide carminique 2carmines

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carmins

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cochenille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Karmin /[kar'mim], das; -s/

màu sơn đỏ tươi;

Karmin /[kar'mim], das; -s/

màu đỏ như son; màu đỏ tươi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Karmin /n -s/

son, son đỏ, cacmin.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Cochinealrot,E120,Karminsäure 2Karmine,echtes Karmin /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Cochinealrot; E120; Karminsäure 2)Karmine; echtes Karmin

[EN] E120; carminic acid 2)carmines; cochineal

[FR] E120; acide carminique 2)carmines; carmins; cochenille