Việt
Vùng đá vôi
cái nạng cuốc.
cái nạng cuốc
các-tơ
Anh
karst
Đức
Karst
Pháp
Karst /[karst], der; -[e]s, -e (landsch.)/
cái nạng cuốc;
Karst /der; -[e]s, -e (Geol.)/
(miền) các-tơ;
Karst /m -es, -e/
[DE] Karst
[VI] Vùng đá vôi
[EN] A geologic formation of irregular limestone deposits with sinks, underground streams, and caverns.
[VI] Thành hệ địa chất của lớp đá vôi không đều với những vùng sụt lún, mạch nước ngầm và hang động.
Karst /SCIENCE/
[EN] karst
[FR] karst