Việt
Vùng đá vôi
Anh
Karst
Đức
A geologic formation of irregular limestone deposits with sinks, underground streams, and caverns.
Thành hệ địa chất của lớp đá vôi không đều với những vùng sụt lún, mạch nước ngầm và hang động.
[DE] Karst
[VI] Vùng đá vôi
[EN] A geologic formation of irregular limestone deposits with sinks, underground streams, and caverns.
[VI] Thành hệ địa chất của lớp đá vôi không đều với những vùng sụt lún, mạch nước ngầm và hang động.