TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng đá vôi

Vùng đá vôi

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

vùng đá vôi

Karst

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

vùng đá vôi

Karst

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Karst

Vùng đá vôi

A geologic formation of irregular limestone deposits with sinks, underground streams, and caverns.

Thành hệ địa chất của lớp đá vôi không đều với những vùng sụt lún, mạch nước ngầm và hang động.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Karst

[DE] Karst

[VI] Vùng đá vôi

[EN] A geologic formation of irregular limestone deposits with sinks, underground streams, and caverns.

[VI] Thành hệ địa chất của lớp đá vôi không đều với những vùng sụt lún, mạch nước ngầm và hang động.