TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

karstquelle

suối theo mùa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

suối cactơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

karstquelle

carstic spring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vauclusian spring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intermittent spring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

karstic spring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

karstquelle

Karstquelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

karstquelle

source carstique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

source vauclusienne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Karstquelle /f/KTC_NƯỚC/

[EN] intermittent spring, karstic spring

[VI] suối theo mùa, suối cactơ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Karstquelle /SCIENCE/

[DE] Karstquelle

[EN] carstic spring; vauclusian spring

[FR] source carstique; source vauclusienne