Việt
suối gián đoạn
suối theo mùa
suối cactơ
suối mùa
Anh
intermittent spring
karstic spring
Đức
intermittierende Quelle
Karstquelle
intermittierende Quelle /f/KTC_NƯỚC/
[EN] intermittent spring
[VI] suối mùa, suối gián đoạn
Karstquelle /f/KTC_NƯỚC/
[EN] intermittent spring, karstic spring
[VI] suối theo mùa, suối cactơ