Việt
đà điểu
đà điểu đầu mèo
con da điểu .
Anh
cassowary
Đức
Kasuar
Kasuar /(Kásuar) m -s, -e (động vật)/
(Kásuar) con da điểu (Casuarius Briss).
[DE] Kasuar
[EN] cassowary
[VI] đà điểu
[VI] đà điểu (úc) đầu mèo