Việt
đà điểu
con đà điểu
con đà điểu .
Anh
cassowary
ostrich
struthio
Đức
Kasuar
Kasu
Strauß III
Kasu /ar, der; -s, -e/
con đà điểu;
Strauß III /m -es, -e (động vật)/
con đà điểu (Struthio L.).
- d. Chim rất to sống ở một số vùng nhiệt đới, cổ dài, chân cao, chạy nhanh.
đà điểu (Bắc Phi)
[DE] Kasuar
[EN] cassowary
[VI] đà điểu
[DE] struthio
[EN] struthio
[VI] con đà điểu