TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đà điểu

đà điểu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
con đà điểu

con đà điểu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con đà điểu .

con đà điểu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đà điểu

cassowary

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

ostrich

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
con đà điểu

struthio

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

đà điểu

Kasuar

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
con đà điểu

struthio

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Kasu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con đà điểu .

Strauß III

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kasu /ar, der; -s, -e/

con đà điểu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Strauß III /m -es, -e (động vật)/

con đà điểu (Struthio L.).

Từ điển tiếng việt

đà điểu

- d. Chim rất to sống ở một số vùng nhiệt đới, cổ dài, chân cao, chạy nhanh.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ostrich

đà điểu (Bắc Phi)

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đà điểu

[DE] Kasuar

[EN] cassowary

[VI] đà điểu

con đà điểu

[DE] struthio

[EN] struthio

[VI] con đà điểu