TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

katastrophengebiet

khu vực bị thảm họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng bị tác họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng bị tai họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

katastrophengebiet

damaged area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disaster area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disaster zone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distressed area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

katastrophengebiet

Katastrophengebiet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Notstandsgebiet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

katastrophengebiet

zone de détresse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone sinistrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Katastrophengebiet,Notstandsgebiet

[DE] Katastrophengebiet; Notstandsgebiet

[EN] damaged area; disaster area; disaster zone; distressed area

[FR] zone de détresse; zone sinistrée

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Katastrophengebiet /das/

vùng bị tai họa; khu vực bị thảm họa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Katastrophengebiet /n, -(e)s, -e/

vùng bị tác họa, khu vực bị thảm họa; Katastrophen