Việt
khu vực bị thảm họa
vùng bị tác họa
vùng bị tai họa
Đức
Katastrophengebiet
Katastrophengebiet /das/
vùng bị tai họa; khu vực bị thảm họa;
Katastrophengebiet /n, -(e)s, -e/
vùng bị tác họa, khu vực bị thảm họa; Katastrophen