TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kathodenschutz

Biện pháp dùng catốt bảo vệ

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

kathodenschutz

Cathodic Protection

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

kathodenschutz

Kathodenschutz

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Cathodic Protection

[DE] Kathodenschutz

[VI] Biện pháp dùng catốt bảo vệ

[EN] A technique to prevent corrosion of a metal surface by making it the cathode of an electrochemical cell.

[VI] Một kỹ thuật ngăn chặn sự xói mòn bề mặt kim loại bằng cách biến nó thành catốt của một pin điện hóa.