Cathodic Protection
[DE] Kathodenschutz
[VI] Biện pháp dùng catốt bảo vệ
[EN] A technique to prevent corrosion of a metal surface by making it the cathode of an electrochemical cell.
[VI] Một kỹ thuật ngăn chặn sự xói mòn bề mặt kim loại bằng cách biến nó thành catốt của một pin điện hóa.