Việt
phân mèo
cứt mèo
vật vô giá trị
điều nhỏ nhặt
chuyện tầm thường
Đức
Katzendreck
Katzendreck /der/
(ugs ) phân mèo; cứt mèo;
vật vô giá trị; điều nhỏ nhặt; chuyện tầm thường;