Việt
giá mua
Anh
sales price
purchase price
Đức
Kaufpreis
Anschaffungs-
éinen Kauf bíeten đề
nghị giá (từ phía ngưởi mua); -
Anschaffungs-,Kaufpreis
Anschaffungs-, Kaufpreis
Kaufpreis /der/
giá mua;
Kaufpreis /m -es, -e/
giá mua; éinen Kauf bíeten đề nghị giá (từ phía ngưởi mua); -