TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kautschukbaum

cây cao su

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kautschukbäum

me

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây cao su

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây sắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kautschukbaum

Kautschukbaum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kautschukbäum

Kautschukbäum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kautschukbäum /m -(e)s, -bäu/

1. cây cao su (Hevea brasiliensis Müll.); 2. cây sắn (Manihot glaziovii Müll, -Arg); Kautschuk

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kautschukbaum /der/

cây cao su;