TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kellergeschoß

tầng hầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầng dưói mặt đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
kellergeschoss

tầng dưới mặt đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kellergeschoß

basement

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

sub-basement

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

kellergeschoß

Kellergeschoß

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unteres

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kellergeschoss /das/

tầng hầm; tầng dưới mặt đất (Souterrain);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kellergeschoß /n -sses, -sse/

tầng hầm, tầng dưói mặt đất; Keller

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Kellergeschoß

basement

Kellergeschoß

Kellergeschoß,unteres

sub-basement

Kellergeschoß, unteres