Việt
chữ mã
mã tự
chữ cái mã
chữ đặc trưng cho trạm điện thoại tự động
mẫu tự trên bảng số
mẫu tự trong dãy chữ số
chữ cái hiệu
chữ cái đặc trưng
Anh
code letter
code/identification letter
identifying letter
Đức
Kennbuchstabe
Pháp
lettre de code
Kennbuchstabe /der/
mẫu tự trên bảng số (xe); mẫu tự trong dãy chữ số; chữ cái hiệu; chữ cái đặc trưng;
Kennbuchstabe /m -ns u -n, -n/
chữ đặc trưng cho trạm điện thoại tự động; Kenn
Kennbuchstabe /m/M_TÍNH/
[EN] code letter
[VI] chữ cái mã
[DE] Kennbuchstabe
[VI] chữ mã
[FR] lettre de code
[EN] code/identification letter
[VI] chữ mã, mã tự