Việt
mẫu tự trên bảng số
mẫu tự trong dãy chữ số
chữ cái hiệu
chữ cái đặc trưng
Đức
Kennbuchstabe
Kennbuchstabe /der/
mẫu tự trên bảng số (xe); mẫu tự trong dãy chữ số; chữ cái hiệu; chữ cái đặc trưng;