Việt
người am hiểu .
người am hiểu
ngựời thông thạo
người thành thạo
chuyên gia
con mắt của người sành sỏi
cái nhìn của người thông thạo
Đức
Kenner
Kenner /der; -s, -/
người am hiểu; ngựời thông thạo; người thành thạo; chuyên gia (trong một lĩnh vực);
Kenner /blick, der/
con mắt của người sành sỏi; cái nhìn của người thông thạo;
Kenner /m -s, =/
người am hiểu [thông hiểu, thông thạo, thành thạo, tinh thông, sành sỏi].