Kenner /m -s, =/
người am hiểu [thông hiểu, thông thạo, thành thạo, tinh thông, sành sỏi].
Meister I /m -s, =/
1. thợ cả, chuyên gia, người am hiểu [thông hiểu, thông thạo, thành thạo, tinh thông, sành sỏi]; ein - der Sprache nghệ sì ngâm thơ bình văn; Meister I hoher Ernten kiện tưổng tăng vụ;
Könner /m -s, =/
thợ cả, người am hiểu [thông hiểu, thành thạo, tinh thông, sành sỏi], thợ lành nghề.
Schätzerin /f =, -nen/
1. người biét đánh giá, người am hiểu, ngưòi sành sỏi; 2. ngưòi định giá, người đánh giá.