Việt
con mã
guồng gàu
chốt nhỏ
Anh
core nail
chaplet
sprig
Đức
Kernnagel
Kernnagel /m/XD/
[EN] core nail
[VI] con mã
Kernnagel /m/CNSX/
[EN] chaplet
[VI] guồng gàu (truyền động)
[EN] sprig
[VI] chốt nhỏ