Việt
guồng gàu
băng gàu
thang máy gồm các ca-bin mở chạy liên tục
n -s
= đức thánh cha
bài kinh tụng chúa
= tràng hạt
chuỗi hạt
hạt
m -s
= máy nâng liên tục
bằng gàu.
Anh
chaplet
bucket elevator
scoop chain
paternoster work
Đức
Paternoster
Kernnagel
Becherwerk
1. n -s, = đức thánh cha (cầu nguyện), bài kinh tụng chúa; 2. n -s, = tràng hạt, chuỗi hạt, hạt; 3. m -s, = máy nâng liên tục, guồng gàu, bằng gàu.
Becherwerk /das/
(Technik) guồng gàu; băng gàu (Fördervorrichtung);
Paternoster /der; -s, -/
thang máy gồm các ca-bin mở chạy liên tục; guồng gàu;
guồng gàu, băng gàu
Kernnagel /m/CNSX/
[EN] chaplet
[VI] guồng gàu (truyền động)
bucket elevator, chaplet
chaplet, scoop chain
guồng gàu (truyền động)