TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

paternoster

guồng gàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

n -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= đức thánh cha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài kinh tụng chúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= tràng hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuỗi hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= máy nâng liên tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng gàu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thang máy gồm các ca-bin mở chạy liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

paternoster

bucket elevator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

continuous multiple-cage lift for passengers

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

goods paternoster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

passenger paternoster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

paternoster

Paternoster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umlaufaufzug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

paternoster

élévateur à godets

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pater-noster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paternoster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Paternoster /der; -s, -/

thang máy gồm các ca-bin mở chạy liên tục; guồng gàu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Paternoster

1. n -s, = đức thánh cha (cầu nguyện), bài kinh tụng chúa; 2. n -s, = tràng hạt, chuỗi hạt, hạt; 3. m -s, = máy nâng liên tục, guồng gàu, bằng gàu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Paternoster

[DE] Paternoster

[EN] bucket elevator

[FR] élévateur à godets

Paternoster /ENG-MECHANICAL/

[DE] Paternoster

[EN] continuous multiple-cage lift for passengers

[FR] pater-noster; paternoster

Paternoster,Umlaufaufzug /ENG-MECHANICAL/

[DE] Paternoster; Umlaufaufzug

[EN] goods paternoster; passenger paternoster

[FR] paternoster