Kernreaktor /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] nuclear reactor
[VI] lò phản ứng hạt nhân
Kernreaktor /m/KTH_NHÂN/
[EN] atomic pile, nuclear reactor, pile
[VI] lò phản ứng hạt nhân
Kernreaktor /m/V_LÝ/
[EN] atomic pile
[VI] lò phản ứng nguyên tử
Kernreaktor /m/V_LÝ/
[EN] reactor pressure vessel
[VI] bình chịu áp lực phản ứng
Kernreaktor /m/VLB_XẠ/
[EN] atomic pile
[VI] lò phản ứng nguyên tử