TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kerntechnik

kỹ thuật hạt nhân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Công nghệ hạt nhân

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

kỹ thuật khai thác sử dụng năng lượng nguyên tử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kerntechnik

nuclear power engineeing

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

nuclear engineering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nuclear engineering/technology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

nucleonics

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kerntechnik

Kerntechnik

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bautechnik auf dem Kerngebiet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bautechnik für Atomanlagen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kerntechnik

génie nucléaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

génie atomique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Technologie nucléaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kerntechnik /die/

kỹ thuật hạt nhân; kỹ thuật khai thác sử dụng năng lượng nguyên tử;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kerntechnik /f/KTH_NHÂN, V_LÝ/

[EN] nucleonics

[VI] kỹ thuật hạt nhân

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kerntechnik

[DE] Kerntechnik

[EN] nuclear engineering/technology

[FR] Technologie nucléaire

[VI] Công nghệ hạt nhân

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kerntechnik /ENERGY-ELEC/

[DE] Kerntechnik

[EN] nuclear engineering

[FR] génie nucléaire

Bautechnik auf dem Kerngebiet,Bautechnik für Atomanlagen,Kerntechnik /ENERGY-ELEC/

[DE] Bautechnik auf dem Kerngebiet; Bautechnik für Atomanlagen; Kerntechnik

[EN] nuclear engineering

[FR] génie atomique; génie nucléaire

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Kerntechnik

Kerntechnik

nuclear power engineeing