TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kỹ thuật hạt nhân

kỹ thuật hạt nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật lý hạt nhân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kỹ thuật khai thác sử dụng năng lượng nguyên tử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kỹ thuật hạt nhân

nuclear engineering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nucleonics

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kỹ thuật hạt nhân

Kerntechnik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nukleonik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für Rohre, Apparate, Kompensatoren, Druckbehälter u. Ä. in der chemischen-, der Nahrungsmittel-, der Seifen- und Kunstfaser- und der Pharmaindustrie, sowie in der Kerntechnik und in Salpetersäureanlagen.

Dùng cho đường ống, thiết bị, khớp nối giãn nở (bộ bù), bình chịu áp lực v.v. trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm, xà phòng, sợi nhân tạo và dược phẩm, cũng như kỹ thuật hạt nhân và trong thiết bị sản xuất acid nitric.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nukleonik /die -/

kỹ thuật hạt nhân;

Kerntechnik /die/

kỹ thuật hạt nhân; kỹ thuật khai thác sử dụng năng lượng nguyên tử;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kerntechnik /f/KTH_NHÂN, V_LÝ/

[EN] nucleonics

[VI] kỹ thuật hạt nhân

Nukleonik /f/CNH_NHÂN, V_LÝ/

[EN] nucleonics

[VI] vật lý hạt nhân, kỹ thuật hạt nhân

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nuclear engineering

kỹ thuật hạt nhân