Việt
vật lý hạt nhân
kỹ thuật hạt nhân
vật lý nguyên tử
Anh
nuclear physics
nucleonics
Đức
Kernphysik
Nukleonik
kernphysikalisch
Atomphysik
Pháp
Physique nucléaire
Größen der Atom- und Kernphysik
Các đại lượng vật lý hạt nhân và vật lý nguyên tử
Kernphysik /die/
vật lý hạt nhân;
kernphysikalisch /(Adj.)/
(thuộc) vật lý hạt nhân;
Atomphysik /die/
vật lý nguyên tử; vật lý hạt nhân;
Kernphysik /f/KTH_NHÂN/
[EN] nuclear physics
[VI] vật lý hạt nhân
Nukleonik /f/CNH_NHÂN, V_LÝ/
[EN] nucleonics
[VI] vật lý hạt nhân, kỹ thuật hạt nhân
Vật lý hạt nhân
[DE] Kernphysik
[FR] Physique nucléaire
[VI] Vật lý hạt nhân
nuclear physics, nucleonics /y học/
vật lý hạt nhân /n/PHYSICS/