Việt
vợt .
cái vợt bắt cá
Anh
landing net
Đức
Kescher
Buegelhamen
Fangnetz
Pháp
épuisette
Buegelhamen,Fangnetz,Kescher /FISCHERIES/
[DE] Buegelhamen; Fangnetz; Kescher
[EN] landing net
[FR] épuisette
Kescher /[’kejar], Käscher, der; -s, -/
cái vợt bắt cá (bướm, côn trùng );
Kescher /m -s, =/
cái] vợt (bắt cá, bắt bưđm V.V.).