TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vợt

vợt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

ra két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra -két.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vợt .

vợt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vợt

 racket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

racquet

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

bat

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

hand net

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

scoop net

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

vợt .

Kescher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vợt

Gamsack

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tennisschläger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rakett

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Typische Produkte sind Lichtschächte, Schaltschränke, Karosse-rieteile für Rennwagen und Sonder-PKW, Stoßfänger, Spoiler,Hubdächer, Sportboote, Rumpfteile, Innenausstattungen vonFlugzeugen, Tennisschläger etc.

Sản phẩm tiêu biểu là cửa lấy ánh sáng, tủ phân phối điện,các bộ phận vỏ thân xe đua và ô tô đặc biệt, bộ phận giảmxóc, bình nấu nước, mái nâng, thuyền thể thao, bộ phận khungsườn, nội thất máy bay, vợt tennis v.v...

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kescher /m -s, =/

cái] vợt (bắt cá, bắt bưđm V.V.).

Gamsack /m -(e)s, -Säcke/

cái] vợt;

Tennisschläger /m -s, = (thể thao)/

cái] vợt, ra két; Tennis

Rakett /n -(e)s, -e u -s (thể thao)/

cái] vợt, ra -két.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

hand net

vợt

Xem Vợt lưới (Dipnet)

scoop net

vợt

Đây là một dụng cụ bao gồm một tấm lưới gắn vào một cái khung dùng để vớt. Lưới có thể có dạng hình chảo hoặc hình tháp.

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

racquet

vợt

bat

gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ, nghĩa cổ) vợt (quần vợt)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 racket /xây dựng/

vợt