Việt
vợt
gây
ra két
ra -két.
vợt .
Anh
racket
racquet
bat
hand net
scoop net
Đức
Kescher
Gamsack
Tennisschläger
Rakett
Typische Produkte sind Lichtschächte, Schaltschränke, Karosse-rieteile für Rennwagen und Sonder-PKW, Stoßfänger, Spoiler,Hubdächer, Sportboote, Rumpfteile, Innenausstattungen vonFlugzeugen, Tennisschläger etc.
Sản phẩm tiêu biểu là cửa lấy ánh sáng, tủ phân phối điện,các bộ phận vỏ thân xe đua và ô tô đặc biệt, bộ phận giảmxóc, bình nấu nước, mái nâng, thuyền thể thao, bộ phận khungsườn, nội thất máy bay, vợt tennis v.v...
Kescher /m -s, =/
cái] vợt (bắt cá, bắt bưđm V.V.).
Gamsack /m -(e)s, -Säcke/
cái] vợt;
Tennisschläger /m -s, = (thể thao)/
cái] vợt, ra két; Tennis
Rakett /n -(e)s, -e u -s (thể thao)/
cái] vợt, ra -két.
Xem Vợt lưới (Dipnet)
Đây là một dụng cụ bao gồm một tấm lưới gắn vào một cái khung dùng để vớt. Lưới có thể có dạng hình chảo hoặc hình tháp.
gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ, nghĩa cổ) vợt (quần vợt)
racket /xây dựng/