Việt
trống định âm
trông tang đồng
trống thổ nhĩ kì
trống tang đồng
Đức
Kesselpauke
Kesselpauke /die/
trống tang đồng; trống định âm (Pauke);
Kesselpauke /f =, -n/
trông tang đồng, trống định âm, trống thổ nhĩ kì; -