TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trông tang đồng

trông tang đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông định âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trống định âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trống thổ nhĩ kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trông tang đồng

Pauke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kesselpauke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf die Pauke hauen (ugs.)

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) vui vẻ la hét ồn ào, làm om sòm

(b) khoe khoang, khoác lác

(c) nói to, to mồm lớn tiếng (phê bình, chỉ trích...)

mit Pauken und Trompeten durchfallen (ugs.)

thi hỏng, thi trượt

jmdn. mit Pauken und Trompeten empfangen

đón tiếp ai một cách long trọng thái quá.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kesselpauke /f =, -n/

trông tang đồng, trống định âm, trống thổ nhĩ kì; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pauke /[’pauka], die; -, -n/

trông tang đồng; trông định âm (Kesselpauke);

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) vui vẻ la hét ồn ào, làm om sòm : auf die Pauke hauen (ugs.) : (b) khoe khoang, khoác lác : (c) nói to, to mồm lớn tiếng (phê bình, chỉ trích...) thi hỏng, thi trượt : mit Pauken und Trompeten durchfallen (ugs.) đón tiếp ai một cách long trọng thái quá. : jmdn. mit Pauken und Trompeten empfangen