Việt
nước cấp nồi hơi
nước dùng cho nồi hơi
Anh
boiler feed water
boiler feedwater
feed water
Đức
Kesselspeisewasser
Speisewasser
Pháp
eau d'alimentation de chaudière
eau d'alimentation
Kesselspeisewasser /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kesselspeisewasser
[EN] boiler feedwater
[FR] eau d' alimentation de chaudière
Kesselspeisewasser,Speisewasser /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kesselspeisewasser; Speisewasser
[EN] feed water
[FR] eau d' alimentation
Kesselspeisewasser /nt/D_KHÍ/
[EN] boiler feed water
[VI] nước cấp nồi hơi (để tạo hơi)
[VI] nước cấp nồi hơi, nước dùng cho nồi hơi