TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

boiler feed water

nước cấp nồi hơi

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nước cung cấp từ nồi hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước dùng cho nồi hơi

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

boiler feed water

boiler feed water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

boiler feed water

Kesselspeisewasser

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kesselspeisewasser /nt/D_KHÍ/

[EN] boiler feed water

[VI] nước cấp nồi hơi (để tạo hơi)

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kesselspeisewasser

[EN] boiler feed water

[VI] nước cấp nồi hơi, nước dùng cho nồi hơi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

boiler feed water

nước cung cấp từ nồi hơi