TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kettenschutz

ốp chắn xích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái chụp xích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng chắn xích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kettenschutz

chain guard

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chainguard

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kettenschutz

Kettenschutz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

kettenschutz

pare-chaîne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kettenschutz /der/

cái chụp xích; miếng chắn xích;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kettenschutz /ENG-MECHANICAL/

[DE] Kettenschutz

[EN] chain guard

[FR] pare-chaîne

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kettenschutz /m/ÔTÔ/

[EN] chainguard

[VI] ốp chắn xích (truyền động)

Kettenschutz /m/CT_MÁY/

[EN] chain guard

[VI] ốp chắn xích